Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
砂浴 sa dục
1
/1
砂浴
sa dục
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tắm trong cát, tức vùi mình trong cát, nói về loài chim đà điểu, khi gặp nguy hiểm chỉ biết vùi đầu trong cát — Chỉ hành động ngu xuẩn hèn nhát, chỉ mong tránh được tai hoạ trước mắt mà không cần biết tới vạ lớn sau lưng.